Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groin




groin
[grɔin]
danh từ
háng
(kiến trúc) vòm nhọn
ngoại động từ
(kiến trúc) xây vòm nhọn cho


/grɔin/

danh từ
háng
(kiến trúc) vòm nhọn

ngoại động từ
(kiến trúc) xây vòm nhọn cho

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "groin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.