Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gronder


[gronder]
nội động từ
gừ gừ
Chien qui gronde
chó gừ gừ
gầm lên; ầm ầm
Canon qui gronde
pháo gầm lên
Le tonnerre gronde
sấm ầm ầm
(từ cũ; nghĩa cũ) lẩm bẩm, làu bàu
ngoại động từ
la mắng, quở trách
Gronder un enfant paresseux
la mắng đứa trẻ lười biếng
phản nghĩa Louer; remercier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.