|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gronder
| [gronder] | | nội động từ | | | gừ gừ | | | Chien qui gronde | | chó gừ gừ | | | gầm lên; ầm ầm | | | Canon qui gronde | | pháo gầm lên | | | Le tonnerre gronde | | sấm ầm ầm | | | (từ cũ; nghĩa cũ) lẩm bẩm, làu bàu | | ngoại động từ | | | la mắng, quở trách | | | Gronder un enfant paresseux | | la mắng đứa trẻ lười biếng | | phản nghĩa Louer; remercier |
|
|
|
|