Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grotte


[grotte]
danh từ giống cái
hang, động
Hommes des grottes
người ở hang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.