Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groupment




groupment
['gru:pmənt]
danh từ
nhóm, tổ, đội


/'gru:pmənt/

danh từ
nhóm, tổ, đội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.