Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grovelling




grovelling
['grɔvəliη]
tính từ
bợ đỡ, hèn hạ
groveling praises
những lời khen hèn hạ


/'grɔvliɳ/

tính từ
khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.