Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grower




grower
['grouə]
danh từ
người trồng
a fruit-grower
người trồng cây ăn quả
a rose-grower
người trồng hoa hồng
cây trồng
a quick grower
cây lớn nhanh
a slow grower
cây mọc chậm


/'grouə/

danh từ
người trồng
cây trồng
a rapid grower cây lớn nhanh
a slow grower cây mọc chậm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grower"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.