Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
growler




growler
['graulə]
danh từ
người hay càu nhàu
núi băng nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia
(từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh


/'graulə/

danh từ
người hay càu nhàu
núi băng nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bình đựng bia
(từ cổ,nghĩa cổ) xe ngựa bốn bánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.