Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grub-hoe




grub-hoe
['grʌbhou]
danh từ
cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)


/'grʌbhou/

danh từ
cuốc chim (để xới, bới củ, đánh gốc cây...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.