Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grubbiness




grubbiness
['grʌbinis]
danh từ
tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy
tình trạng có giòi


/'grʌbinis/

danh từ
tình trạng bẩn thỉu, tình trạng bụi bậm; tình trạng lôi thôi lếch thếch; tình trạng dơ dáy
tình trạng có giòi

Related search result for "grubbiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.