Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gruelling




gruelling
['gruəliη]
danh từ
(thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử
tính từ
làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
a gruelling race
cuộc chạy mệt nhoài


/'gruəliɳ/

danh từ
(thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome
làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
a gruelling race cuộc chạy mệt nhoài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.