Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gruffish




gruffish
['grʌfi∫]
tính từ
hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ


/'grʌfiʃ/

tính từ
hơi cộc lốc, hơi cộc cằn, hơi thô lỗ

Related search result for "gruffish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.