Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grumous




grumous
['gru:məs]
tính từ
dính nhớt, lầy nhầy
(y học) đóng cục (máu)


/'gru:məs/

tính từ
dính nhớt, lầy nhầy
(y học) đóng cục (máu)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.