Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gré


[gré]
danh từ giống đực
sở thích; ý muốn (chỉ dùng trong thành ngữ)
à mon gré
theo ý tôi
au gré de
tuỳ theo, tuỳ sở thích, theo chiá»u
contre le gré de
trái với ý muốn của
contre son gré
bất đắc dĩ
de gré à gré
ổn thoả, thuận tình
de gré ou de force; bon gré, mal gré
dù muốn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng
de son plein gré
sẵn lòng, hoàn toàn vui lòng
savoir gré à quelqu'un, savoir bon gré à quelqu'un
biết ơn ai
savoir mauvais gré à quelqu'un
tỠý không bằng lòng ai
se savoir bon gré d'avoir fait quelque chose
tự mừng đã làm việc gì


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.