Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guano




guano
['gwɑ:nou]
danh từ
phân của chim hoặc gà vịt (dùng làm phân bón)
ngoại động từ
bón bằng phân chim


/'gwɑ:nou/

ngoại động từ
bón bằng phân chim

Related search result for "guano"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.