Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guardianship




guardianship
['gɑ:djən∫ip]
danh từ
sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)


/'gɑ:djənʃip/

danh từ
sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ
sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.