Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guardroom




guardroom
['gɑ:drum]
danh từ
phòng canh gác hoặc nơi giam tù quân sự


/'gɑ:dhaus/ (guardroom) /'gɑ:drum/

danh từ
(quân sự) phòng nghỉ của lính gác
nhà giam (ở đồn công an)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.