Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guava





guava
['gwɑ:və]
danh từ
(thực vật học) quả ổi


/'gwɑ:və/

danh từ
(thực vật học) cây ổi
quả ổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guava"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.