Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guetter


[guetter]
ngoại động từ
rình
Le chat guette la souris
mèo rình chuột
Guetter l'occasion
rình cơ hội, chờ dịp
(nghĩa bóng) rình rập
La mort le guette
cái chết luôn rình rập anh ta


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.