Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueux


[gueux]
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin
(nghĩa rộng) kẻ nghèo khổ, kẻ đói rách
Mener une vie de gueux
sống cuộc sống nghèo khổ đói rách
đồ vô lại
herbe aux gueux
(thực vật học) như clématite
velours de gueux
(từ cũ; nghĩa cũ) nhung vải kẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.