Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guffaw




guffaw
[gʌ'fɔ:]
danh từ
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả


/gʌ'fɔ:/

danh từ
tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guffaw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.