Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guichet


[guichet]
danh từ giống đực
cửa con
Guichet grillagé
cửa con có lưới sắt
cửa giao dịch; cửa bán vé; cửa thu tiền; ghisê
hành lang, lối đi hẹp
Les guichets d'une exposition
lối đi hẹp vào triển lãm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.