Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guichetier


[guichetier]
danh từ
người trực cửa giao dịch, người trực ghisê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.