Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guider


[guider]
ngoại động từ
dẫn đường
Guider un touriste
dẫn đường cho một du khách
Guider un aveugle pour traverser une route
dẫn một người mù băng qua đường
hướng dẫn, chỉ đạo
Fusée guidée par radio
tên lửa hướng dẫn bằng rađiô
Guider un enfant dans ses études
hướng dẫn cho một em bé học tập
phản nghĩa Aveugler, égarer, tromper



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.