Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guigner


[guigner]
ngoại động từ
nhìn trộm, liếc trộm
Guigner une femme
nhìn trộm một người phụ nữ
(nghĩa bóng) thèm muốn, dòm ngó
Guigner un héritage
dòm ngó một gia tài
nội động từ
nhìn trộm, liếc trộm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.