Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guillotine


[guillotine]
danh từ giống cái
máy chém
Envoyer un criminel à la guillotine
đưa một phạm nhân lên máy chém
tử hình
fenêtre à guillotine
cửa sổ cánh sập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.