Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guise


[guise]
danh từ giống cái
cách, lối
A sa guise
theo sở thích, theo ý mình
Vivre à sa guise
sống theo sở thích của mình
en guise de
để, coi như
thay, thế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.