Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gus


[gus]
danh từ giống đực
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) gã, thằng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.