Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gusher




gusher
['gʌ∫ə]
danh từ
giếng dầu phun
(thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm


/'gʌʃə/

danh từ
giếng dầu phun
(thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm

Related search result for "gusher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.