Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gushy




gushy
['gʌ∫i]
tính từ
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã


/'gʌʃi/

tính từ
hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gushy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.