Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gusset




gusset
['gʌsit]
danh từ
miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
(kỹ thuật) cái kẹp tóc


/'gʌsit/

danh từ
miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo)
(kỹ thuật) cái kẹp tóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gusset"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.