Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guttae




guttae
['gʌti:]
danh từ số nhiều
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trang trí trên tường)


/'gʌti:/

danh từ số nhiều
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)

Related search result for "guttae"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.