Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guttae




guttae
['gʌti:]
danh từ số nhiều
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trang trí trên tường)


/'gʌti:/

danh từ số nhiều
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)

Related search result for "guttae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.