Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guttate




guttate
['gʌteit]
tính từ
(sinh vật học) lốm đốm


/'gʌteit/

tính từ
(sinh vật học) lốm đốm

Related search result for "guttate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.