Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gym


[gym]
danh từ giống cái
(thân mật) thể dục (viết tắt của gymnastique)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.