Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gymkhana




gymkhana
[dʒim'kɑ:nə]
danh từ Anh-Ấn
câu lạc bộ thể dục thể thao
cuộc biểu diễn thể dục thể thao


/dʤim'kɑ:nə/

danh từ Anh-Ỡn
câu lạc bộ thể dục, thể thao
cuộc biểu diễn thể dục, thể thao

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.