Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gymnasium





gymnasium
[dʒim'neizjəm]
danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia
(thể dục,thể thao) phòng (có dụng cụ để) tập thể dục
trường trung học (ở Đức)


/dʤim'neizjəm/

danh từ, số nhiều gymnasiums; gymnasia
(thể dục,thể thao) phòng tập thể dục
trường trung học (ở Đức)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.