Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gymnastic





gymnastic
[dʒim'næstik]
tính từ
(thuộc) thể dục
danh từ
(số nhiều) thể dục
to do gymnastics; to go in for gymnastics
tập thể dục
sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
chessplaying is good mental gymnastics
đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt


/dʤim'næstik/

tính từ
(thuộc) thể dục

danh từ
(số nhiều) thể dục
to do gymnastic; to go in for gymnastic tập thể dục
sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì)
chessplaying is a good mental gymnastic đánh cờ là một môn rèn luyện trí óc tốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gymnastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.