Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gynandrous




gynandrous
[dʒai'nændrəs]
tính từ
(thực vật học) hợp nhị nhuỵ


/dʤ(a)i'nændrəs/

tính từ
(thực vật học) hợp nhị nhuỵ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.