Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyrate




gyrate
[dʒai'reit]
nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn



chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

/,dʤaiə'reit/

nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gyrate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.