Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyro-compass




gyro-compass
['dʒaiərou,kʌmpəs]
danh từ
la bàn hồi chuyển


/'dʤaiərou,kʌmpəs/

danh từ
la bàn hồi chuyển

Related search result for "gyro-compass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.