Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gà


coq; poule; poulet
(thể dục thể thao) coq
Hạng gà
poids coq
xem cỠgà
aider quelqu'un (pour le tirer d'embarras)
Gà má»™t há»c sinh giải bài tính đố
aider un élève à résoudre un problème
bộ gà
galliforme
bút sa gà chết (thành ngữ)
ce qui est écrit nous lie; les écrits restent
chơi với gà, gà mổ mắt (thành ngữ)
nourris un corbeau, il te crèvera l'oeil
gà cậy gần chuồng (thành ngữ)
hardi comme un coq sur son fumier
gà đẻ gà cục tác
les poules pondent par le bec
gà trống nuôi con
situation d'un veuf qui doit élever ses enfants
gà tức nhau tiếng gáy
être jaloux du moindre succès de son rival
mẹ gà con vịt
femme qui élève les enfants d'un autre lit
như gà mắc tóc
s'empêtrer dans une situation embarrassante
ông nói gà bà nói vịt
l'un tire à dia et l'autre à hue
trông gà hoá cuốc
prendre des vessies pour des lanternes
viết như gà bới
écrire comme un chat



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.