|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gà o
| crier fort; brailler; hurler | | | Äứa trẻ gà o | | un enfant qui braille | | | réclamer à cor et à cri | | | Nó gà o mà có được gì đâu | | il réclame à cor et à cri, mais il n'obtient rien | | | Gà o rát cổ há»ng | | | s'égosiller |
|
|
|
|