Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gá



verb
to pawn; to pledge
gá bạc to keep a gambling-house
gá nghĩa vợ chồng to get married

[gá]
động từ
to pawn; to pledge
gá bạc
to keep a gambling-house
gá nghĩa vợ chồng
to get married


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.