Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gán


attribuer; prêter
Gán cho bạn những ý định không tốt
atribuer à son ami de mauvaises intentions
engager; mettre en gage
Gán ruộng
engager ses rizières
Gán nhà
mettre sa maison en gage
donner en mariage (sans l'assentiment des intéressés)
ép tình má»›i gán cho ngÆ°á»i thổ quan (Nguyá»…n Du)
forçant ses sentiments, il la donna en mariage à un mandarin de la région



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.