Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gélule


[gélule]
danh từ giống cái
(dược há»c) viên nhá»™ng
Médicament en gélule
thuốc hình viên nhộng
thuốc viên nhộng
Prendre deux gélules matin et soir
uống hai viên thuốc nhộng vào buổi sáng và buổi tối



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.