Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généreux


[généreux]
tính từ
độ lượng, hào hiệp
Homme généreux
ngưá»i độ lượng
Un geste généreux
cử chỉ độ lượng
Sentiments généreux
tình cảm hào hiệp
rộng rãi, hào phóng
Il se montre généreux envers ses enfants
anh ta tỠra rộng rãi với con cái
Généreux donateur
ngưá»i cho hào phóng
tốt; đậm; to, nở...
Terre généreuse
đất tốt
Poitrine généreuse
ngực nở
(từ cũ; nghĩa cũ) cao thượng; dũng cảm
(từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc dòng) quý phái
phản nghĩa Bas, lâche, mesquin, vil; avare, cupide, égoïste, intéressé. Aride, pauvre, stérile


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.