Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gìm


(cũng viết dìm) immerger; submerger; noyer; engouffrer
Gìm dây cáp xuống nước
immerger un câble dans l'eau
Lụt gìm cả làng xuống nước
l'inondation a submergé tout le village
Gìm con chó xuống nước
noyer son chien
Tàu đã gìm xuống biển
le navire est engouffré dans la mer
passer sous silence; étouffer; classer (une réclamation...)
juguler; étouffer
Gìm nhân tài
étouffer les talents



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.