| (cũng viết dìm) immerger; submerger; noyer; engouffrer |
| | Gìm dây cáp xuống nước |
| immerger un câble dans l'eau |
| | Lụt gìm cả là ng xuống nước |
| l'inondation a submergé tout le village |
| | Gìm con chó xuống nước |
| noyer son chien |
| | Tà u đã gìm xuống biển |
| le navire est engouffré dans la mer |
| | passer sous silence; étouffer; classer (une réclamation...) |
| | juguler; étouffer |
| | Gìm nhân tà i |
| étouffer les talents |