Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
góc



noun
(Math) angle alternate angle
góc nhá»n Acute angle
Corner; angle

[góc]
(toán há»c) quadrant; angle
Acute angle
corner
ở góc phố
At the corner of the street; at the street corner
Biệt thự của hỠnằm ở góc phố Regent và Oxford
Their villa is at the corner of Regent Street and Oxford Street



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.