|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
góc
| angle | | | Các góc của má»™t tam giác | | les angles d'un triangle | | | Góc phố | | angle de la rue | | | quartier (d'un gâteau...) | | | coin | | | Góc phòng | | coin d'ue salle | | | góc biển chân trá»i | | | régions lointaines |
|
|
|
|