Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gôm



noun
eraser

[gôm]
rubber; eraser
Cục gôm có hình dạng như chiếc xe hơi
Eraser in the shape/form of a car; car-shaped eraser
to rub out; to erase



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.