Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gầy


maigre; sec
Con ngựa gầy
cheval maigre
Than gầy
charbon maigre
(tiếng địa phương) constituer peu à peu
Gầy vốn
constituer peu à peu un fonds
cultiver
Gầy mầm
cultiver un germe
chó gầy hổ mặt người nuôi
un chien maigre fait honte à son maître
gầy đi
maigri; s'amaigrir
gầy như cái que
maigre comme un coup de trique; sec comme un cotret
gầy như que củi
sec comme un cotret
hơi gầy
maigrelet; maigriot; maigrichon
người gầy thầy cơm
le maigre mange le plus de riz



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.